The elderly are often the object of crime.
Dịch: Người già thường là đối tượng của tội phạm.
The company became the object of crime after the data breach.
Dịch: Công ty trở thành đối tượng của tội phạm sau vụ rò rỉ dữ liệu.
nạn nhân của tội phạm
mục tiêu của tội phạm
đối tượng
khách thể hóa
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
vừa ngọt ngào vừa cay đắng
câu lạc bộ bóng đá
thói quen ăn cỏ, ăn thực vật
trật tự vệ sinh
Ảnh âm bản kỹ thuật số
Người chấp nhận rủi ro
ngã tư, giao lộ
đội ngũ sáng tạo