The oncoming train was visible from a distance.
Dịch: Chuyến tàu đang đến có thể nhìn thấy từ xa.
Be careful of oncoming traffic when you cross the street.
Dịch: Cẩn thận với xe cộ đang đến khi bạn băng qua đường.
tiến gần
sắp tới
sự đến gần
đến
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Đồ uống gây bệnh gan
công ty đầu tư
Dự án thành công
dương vật
lệch lạc, khác thường
Thanh toán thay mặt
đáp lại cuộc gọi
bàn xếp