There is an evident prospect that the business will expand.
Dịch: Có một triển vọng rõ ràng rằng doanh nghiệp sẽ mở rộng.
The evident prospect of success motivated the team.
Dịch: Triển vọng thành công rõ ràng đã thúc đẩy đội ngũ.
khả năng rõ ràng
tiềm năng hiển nhiên
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Sự phong hóa
giáo dục bình đẳng
mốc phạt tù bằng thời hạn tạm giam
Thần giao cách cảm
mỏ (khai thác)
nâng cao hiệu quả
ngành nuôi trồng thủy sản
chỉ ra, biểu thị