She decided to respond to the call for volunteers.
Dịch: Cô ấy quyết định đáp lại cuộc gọi cho tình nguyện viên.
It's important to respond to the call of duty.
Dịch: Điều quan trọng là đáp lại cuộc gọi của nghĩa vụ.
trả lời cuộc gọi
đáp ứng cuộc gọi
phản hồi
đáp lại
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thúc đẩy sự ổn định
quy chế kinh tế thị trường
từ đồng âm
hoàn cảnh thuận lợi
mong muốn sức khỏe
hốc tường, vị trí thích hợp
Đào tạo kỹ năng
Giá trị danh nghĩa