The forthcoming event will attract many participants.
Dịch: Sự kiện sắp tới sẽ thu hút nhiều người tham gia.
She is very forthcoming with her opinions.
Dịch: Cô ấy rất cởi mở với những ý kiến của mình.
sắp xảy ra
đang đến gần
tính cởi mở
đến gần
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
sự thất bại hoàn toàn
mùa giải đáng thất vọng
Cơn thèm ăn vặt lúc nửa đêm
Thịt heo kho tương
tiêu tốn thời gian
công việc nhóm
Món bún sợi mì nhỏ với thịt heo nướng
nhiều loại yêu cầu