The forthcoming event will attract many participants.
Dịch: Sự kiện sắp tới sẽ thu hút nhiều người tham gia.
She is very forthcoming with her opinions.
Dịch: Cô ấy rất cởi mở với những ý kiến của mình.
sắp xảy ra
đang đến gần
tính cởi mở
đến gần
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
tìm kiếm bảo hiểm
siêu tân tinh
rắc rối, khó khăn
máy bay khai hỏa
quyền lợi
Nỗi nhớ thương, nỗi buồn do tình yêu
Chân giò lọc xương
Máy kéo