Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "incoming"

verb
handle incoming calls
/ˈhændəl ˈɪnˌkʌmɪŋ kɔːlz/

tiếp nhận cuộc gọi đến

noun
incoming administration
/ˈɪnˌkʌmɪŋ ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/

chính quyền sắp tới, chính phủ sắp nhậm chức

noun
incoming cargo
/ˈɪnkʌmɪŋ ˈkɑːrɡoʊ/

hàng hóa sắp đến, hàng chuẩn bị nhận

noun
incoming shipment
/ˈɪnˌkʌmɪŋ ˈʃɪpmənt/

lô hàng đến

noun
incoming transport
/ˈɪn.kʌ.mɪŋ ˈtræn.spɔrt/

vận chuyển đến

noun
incoming storm
/ˈɪnˌkʌmɪŋ stɔrm/

cơn bão sắp tới

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/12/2025

monsoon climate

/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/

khí hậu mùa gió, N/A

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY