Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "incoming"

verb
handle incoming calls
/ˈhændəl ˈɪnˌkʌmɪŋ kɔːlz/

tiếp nhận cuộc gọi đến

noun
incoming administration
/ˈɪnˌkʌmɪŋ ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/

chính quyền sắp tới, chính phủ sắp nhậm chức

noun
incoming cargo
/ˈɪnkʌmɪŋ ˈkɑːrɡoʊ/

hàng hóa sắp đến, hàng chuẩn bị nhận

noun
incoming shipment
/ˈɪnˌkʌmɪŋ ˈʃɪpmənt/

lô hàng đến

noun
incoming transport
/ˈɪn.kʌ.mɪŋ ˈtræn.spɔrt/

vận chuyển đến

noun
incoming storm
/ˈɪnˌkʌmɪŋ stɔrm/

cơn bão sắp tới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/06/2025

default

/dɪˈfɔlt/

mặc định, tùy chọn, mặc định hóa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY