I bought a portable table for my camping trip.
Dịch: Tôi đã mua một cái bàn xếp cho chuyến cắm trại của mình.
The portable table is easy to carry and set up.
Dịch: Cái bàn xếp rất dễ mang theo và lắp đặt.
bàn gập
bàn du lịch
tính di động
mang theo
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Thùng đựng đồ uống
không gian bình yên
giảng viên
có khả năng giao tiếp hoặc truyền đạt ý tưởng rõ ràng
Người theo chủ nghĩa sinh tồn
ồn ào trong quá khứ
nổi dậy, nổi loạn
thứ ba