My neighbor is very friendly.
Dịch: Hàng xóm của tôi rất thân thiện.
We often borrow tools from our neighbors.
Dịch: Chúng tôi thường mượn công cụ từ hàng xóm.
The neighbors helped us during the storm.
Dịch: Hàng xóm đã giúp chúng tôi trong cơn bão.
lân cận
kề bên
gần đó
khu phố
hàng xóm hóa
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
trang trí cơ thể
chúng ta tự
báo cáo kiểm toán thuế
Sự định lượng
sự tham chiếu
Tính dễ bay hơi, tính không ổn định
phòng trên cao
lời hứa