She lives in a friendly neighborhood.
Dịch: Cô ấy sống trong một khu phố thân thiện.
The neighborhood has a lot of parks.
Dịch: Khu phố có nhiều công viên.
They organized a block party in the neighborhood.
Dịch: Họ tổ chức một bữa tiệc khu phố.
cộng đồng
quận
địa phương
hàng xóm
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Kiểm tra nhanh
túi xách tay
cảnh báo
sốt đậm đà
Khả năng chuyên môn kỹ thuật
máy bay trực thăng điều khiển từ xa
tính lãng phí
người độc thân, người giữ gìn sự trong sạch