He mingled with the crowd to avoid being recognized.
Dịch: Anh ta cuốn vào đám đông để tránh bị nhận ra.
She mingled with the crowd and disappeared.
Dịch: Cô ấy hòa vào đám đông rồi biến mất.
hòa mình vào đám đông
trà trộn vào đám đông
sự hòa nhập
đám đông
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
sự điên rồ
Lý do có thể biện minh
hệ thống cạnh tranh
mốc thời gian 2025
phí
rau quả xuất khẩu
khí nitrous
cánh đồng hoa