giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
anxiety episode
/æŋˈzaɪ.ə.ti ˈɛp.ɪ.soʊd/
cơn lo âu
noun
collaborative effort
/kəˌlæb.əˈreɪ.tɪv ˈɛf.ərt/
Nỗ lực hợp tác, sự phối hợp làm việc chung để đạt mục tiêu
verb
rebut the judge
/rɪˈbʌt ðə ˈdʒʌdʒ/
phản bác thẩm phán
noun
Closed-loop from farm to table
/ˌkloʊzd ˈluːp frʌm fɑːrm tuː ˈteɪbl/
khép kín từ trang trại
noun
playing cards
/ˈpleɪ.ɪŋ kɑrdz/
bài phối hợp
noun
online debate
/dɪˈbeɪt/
dân mạng tranh cãi
adjective
self-interested
/ˌsɛlf ˈɪn.tə.res.tɪd/
có lợi cho bản thân
noun
aerial fitness
/ˈɛəriəl ˈfɪtnəs/
Thể dục trên không trung, thường liên quan đến các bài tập thể dục như nhảy, lộn nhào trên dây hoặc các dụng cụ treo trên cao nhằm nâng cao thể lực và sự linh hoạt.