The policy was subject to public debate.
Dịch: Chính sách đã được đưa ra tranh luận công khai.
We need more public debate on this issue.
Dịch: Chúng ta cần có thêm nhiều cuộc tranh luận công khai về vấn đề này.
tranh luận mở
thảo luận công khai
tranh luận
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
bất cứ điều gì bạn đề cập
những năm đầu đời
căn hộ ở tầng 5
Khái niệm
đôi, kép
việc mua xoài
hết công suất
là món đồ cực bát tiện