The neighboring countries have a lot in common.
Dịch: Các quốc gia lân cận có nhiều điểm chung.
She is very close to her neighboring friends.
Dịch: Cô ấy rất thân thiết với những người bạn hàng xóm.
kề bên
bao quanh
hàng xóm
lân cận
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Sự thôi thúc muốn đi du lịch
mẫu khí hậu
sành điệu xuống phố
người tham ăn, kẻ ham ăn
Tên thời con gái
quy trình tạo cơ quan
lương bao nhiêu mà dám
kiểu chữ đậm