The park is nearby.
Dịch: Công viên ở gần đây.
There is a grocery store nearby.
Dịch: Có một cửa hàng tạp hóa gần đây.
gần
kề bên
sự gần gũi
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
gốc tự do
chứng rối loạn giấc ngủ
viết bằng máy chữ
Sự biến mất, sự tiêu tan
đội hay nhất giải
gây sốt
Theo dõi, giám sát
dành riêng, chuyên dụng