The park is nearby.
Dịch: Công viên ở gần đây.
There is a grocery store nearby.
Dịch: Có một cửa hàng tạp hóa gần đây.
gần
kề bên
sự gần gũi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự xa hoa, sự sang trọng
vô luật, không có pháp luật
không hoàn thành nhiệm vụ
cá nướng
eo nhỏ xíu
mạng phân phối nước
sạc năng lượng mặt trời
cá voi sát thủ