He won a gold medal in the Olympics.
Dịch: Anh ấy đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội.
She received a medal for her bravery.
Dịch: Cô ấy nhận huy chương vì sự dũng cảm của mình.
giải thưởng
huy hiệu
người giành huy chương
trao huy chương
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Áp lực điểm số
sức khỏe tim mạch
liên tiếp
thanh niên
bữa ăn gồm nhiều món được bán kèm
nhắc nhở cả hai
mọi người
hình dạng mũi