He won a gold medal in the Olympics.
Dịch: Anh ấy đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội.
She received a medal for her bravery.
Dịch: Cô ấy nhận huy chương vì sự dũng cảm của mình.
giải thưởng
huy hiệu
người giành huy chương
trao huy chương
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
danh sách top 100
Giúp đỡ cộng đồng
tác động xung đột
giảm cân
cục thương mại quốc tế
tỷ lệ cao điểm
khuấy động
Ủy viên