Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "trophy"

verb
present the Euro championship trophy

trao cúp vô địch Euro nữ

noun
Hypertrophy
/haɪˈpɜːrtrəfi/

Sự phì đại

noun
U23 trophy
/ˌjuːˌtwɛntiˈθriː ˈtroʊfi/

Cúp vô địch U23

noun
Astrophysical change
/ˌæstroʊˈfɪzɪkəl tʃeɪndʒ/

Sự thay đổi trong vật lý thiên văn

noun
ATP trophy
/ˌeɪ-ˌtiː-ˈpiː ˈtroʊfi/

Cúp vô địch ATP

noun
trophy drought
/ˈtroʊfi draʊt/

Chuỗi khô hạn danh hiệu

verb
win a trophy
/wɪn ə ˈtroʊfi/

giành cúp

noun
trophy wife
/ˈtroʊfi waɪf/

kết quả của nhan sắc

noun
muscle atrophy
/ˈmʌsl ˈætrəfi/

teo cơ

noun
scholarship trophy
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ˈtrɒ.fi/

giải thưởng học bổng

noun
encouragement trophy
/ɪnˈkɜːrɪdʒmənt ˈtroʊfi/

cúp khích lệ

noun
participation trophy
/ˌpɑːr.tɪˈsɪp.eɪ.ʃən ˈtroʊ.fi/

giải thưởng tham gia

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY