Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "trophy"

noun
ATP trophy
/ˌeɪ-ˌtiː-ˈpiː ˈtroʊfi/

Cúp vô địch ATP

noun
trophy drought
/ˈtroʊfi draʊt/

Chuỗi khô hạn danh hiệu

verb
win a trophy
/wɪn ə ˈtroʊfi/

giành cúp

noun
trophy wife
/ˈtroʊfi waɪf/

kết quả của nhan sắc

noun
muscle atrophy
/ˈmʌsl ˈætrəfi/

teo cơ

noun
scholarship trophy
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ˈtrɒ.fi/

giải thưởng học bổng

noun
encouragement trophy
/ɪnˈkɜːrɪdʒmənt ˈtroʊfi/

cúp khích lệ

noun
participation trophy
/ˌpɑːr.tɪˈsɪp.eɪ.ʃən ˈtroʊ.fi/

giải thưởng tham gia

adjective
astrophysical
/ˌæstrəˈfɪzɪkəl/

thuộc về thiên văn học

noun
astrophysics
/ˌæs.trəˈfɪz.ɪks/

vật lý thiên văn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY