She won the championship successively for three years.
Dịch: Cô ấy đã giành chức vô địch liên tiếp trong ba năm.
The events occurred successively, one after another.
Dịch: Các sự kiện xảy ra liên tiếp, cái này sau cái kia.
liên tiếp
theo thứ tự
thành công
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
sự ủng hộ, sự thiên vị
trồng
hộ tống
hút thuốc lá bằng mũi; thuốc lá được nghiền thành bột để hít
sự tạo việc làm
người không đủ năng lực
Công nhân dệt may
dập tắt đám cháy