I ordered a combo meal with fries and a burger.
Dịch: Tôi đặt một bữa ăn combo gồm khoai tây chiên và bánh mì kẹp thịt.
The fast food restaurant offers affordable combo meals.
Dịch: Nhà hàng thức ăn nhanh cung cấp các bữa ăn combo giá phải chăng.
gói món ăn
thực đơn cố định
bữa ăn kết hợp
ghép lại thành combo
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
hợp chất hữu cơ
Khai thác lợi thế
đậu, cây đậu
Tình huống khó khăn
cách tiếp cận kỳ thi
khoang mô
cao cấp, có vị trí cao trong tổ chức hoặc cấp bậc
Thương vụ đầu cơ