He wore a badge to show his rank.
Dịch: Anh ấy đeo một huy hiệu để thể hiện cấp bậc của mình.
The organization gave her a badge for her volunteer work.
Dịch: Tổ chức đã tặng cô ấy một huy hiệu cho công việc tình nguyện.
Badges are often used in schools to signify achievement.
Dịch: Huy hiệu thường được sử dụng trong các trường học để biểu thị thành tích.