Everybody loves a good story.
Dịch: Mọi người đều yêu thích một câu chuyện hay.
Is everybody ready for the meeting?
Dịch: Mọi người đã sẵn sàng cho cuộc họp chưa?
mọi người
tất cả
12/06/2025
/æd tuː/
đảm bảo
thuốc diệt ve
nhịp độ
cán bộ
bạt vẽ
nền tảng, cơ sở
sức khỏe tế bào
đơn hàng; thứ tự; lệnh