Everybody loves a good story.
Dịch: Mọi người đều yêu thích một câu chuyện hay.
Is everybody ready for the meeting?
Dịch: Mọi người đã sẵn sàng cho cuộc họp chưa?
mọi người
tất cả
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Xe trượt chân
xe tải tông trúng
cái gối tựa; hỗ trợ, củng cố
Khối lập phương trôi nổi
sắp xếp
kiếm tiền phục vụ tu sửa
pháo nổ
Đồ uống có ga