I dislike broccoli.
Dịch: Tôi không thích bông cải.
She dislikes going out in the rain.
Dịch: Cô ấy không thích ra ngoài khi trời mưa.
They dislike loud music.
Dịch: Họ không thích nhạc to.
ghét
không ưa
ghét bỏ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
mảnh protein
khúc nhạc bắt hủ
tiếp theo, phần tiếp theo
tài khoản vay
trung tâm ung bướu
Tỷ suất lợi nhuận ròng
hội chứng đi trong giấc ngủ
mê bóng đá