I dislike broccoli.
Dịch: Tôi không thích bông cải.
She dislikes going out in the rain.
Dịch: Cô ấy không thích ra ngoài khi trời mưa.
They dislike loud music.
Dịch: Họ không thích nhạc to.
ghét
không ưa
ghét bỏ
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
dành dở dang
bảo hiểm khoản vay
Rác thải hộ gia đình
Lạc đà
Nỗi cô đơn
sự mô tả
trên trang cá nhân
cơ sở an toàn