I dislike broccoli.
Dịch: Tôi không thích bông cải.
She dislikes going out in the rain.
Dịch: Cô ấy không thích ra ngoài khi trời mưa.
They dislike loud music.
Dịch: Họ không thích nhạc to.
ghét
không ưa
ghét bỏ
07/11/2025
/bɛt/
không phân biệt giới tính
đỉnh núi cao
Vùng lân cận cầu
trùng hợp
dầu khoáng
Polydeoxyribonucleotide
tham gia các hoạt động
Cơ quan thời tiết