Check out the photos on my profile.
Dịch: Xem ảnh trên trang cá nhân của tôi nhé.
The information is available on his profile.
Dịch: Thông tin có sẵn trên hồ sơ của anh ấy.
trên trang người dùng
trên tài khoản
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
cửa chớp
giai đoạn tổ chức
đầu báo nhiệt
bên liên quan
vui vẻ, hớn hở
biến dạng sóng
người mua hàng bốc đồng
lực kéo