I loathe doing the dishes.
Dịch: Tôi ghê tởm việc rửa chén.
She loathes the idea of moving.
Dịch: Cô ấy căm ghét ý tưởng phải chuyển nhà.
ghét
khinh bỉ
sự căm ghét
ghê tởm
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
xin hứa như trẻ nhỏ
bước đi đúng đắn đầu tiên
chủ nghĩa chống tiến bộ
sự trượt
giá cả cạnh tranh
phòng khám giáo dục
quan tâm
Chăm sóc sức khỏe