I loathe doing the dishes.
Dịch: Tôi ghê tởm việc rửa chén.
She loathes the idea of moving.
Dịch: Cô ấy căm ghét ý tưởng phải chuyển nhà.
ghét
khinh bỉ
sự căm ghét
ghê tởm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Thoái hóa điểm vàng
nhảy cóc
Nguy cơ thất bại
Đặc trưng học máy
hệ thống dữ liệu
giga
Áo trùm xe (ô tô)
bảng đánh giá