I detest waking up early.
Dịch: Tôi ghét việc dậy sớm.
She detests dishonesty.
Dịch: Cô ấy ghét sự không trung thực.
ghét cay ghét đắng
kinh tởm
sự ghét bỏ
ghét
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
tung tin đồn
số pha ra đòn
cưa băng
sự gãy, sự phá vỡ
ngành báo chí trực tuyến
mối quan hệ đồng đẳng
bình minh
Thần thái nghiêm túc