I detest waking up early.
Dịch: Tôi ghét việc dậy sớm.
She detests dishonesty.
Dịch: Cô ấy ghét sự không trung thực.
ghét cay ghét đắng
kinh tởm
sự ghét bỏ
ghét
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nguồn gốc không rõ
văn phòng y tế công cộng
người điều phối lễ kỷ niệm
lễ khai mạc
an toàn hàng hải
Khu vực xếp hàng hóa
vùng lãnh thổ tự trị
Ngôn ngữ có ảnh hưởng lớn hoặc có sức ảnh hưởng trong lĩnh vực giao tiếp hoặc xã hội.