I detest waking up early.
Dịch: Tôi ghét việc dậy sớm.
She detests dishonesty.
Dịch: Cô ấy ghét sự không trung thực.
ghét cay ghét đắng
kinh tởm
sự ghét bỏ
ghét
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thiết bị đo điện áp
Những nhu yếu phẩm
người khai thác mỏ
Các phương tiện giao thông liên kết hoặc kết nối với nhau thông qua công nghệ số để trao đổi dữ liệu và điều khiển tự động.
đại diện lâm thời
đố chữ
chi phí bất ngờ
miêu tả