I hate waiting for the bus.
Dịch: Tôi ghét phải chờ xe buýt.
She hates loud music.
Dịch: Cô ấy ghét nhạc lớn.
He hates losing games.
Dịch: Anh ấy ghét thua các trò chơi.
ghê tởm
khinh thường
ghét
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
giá vàng miếng SJC
Thông báo chiến tranh
chuẩn bị gần như xong
Khéo né tránh
khoảnh khắc thoáng qua
Đặc điểm văn hóa
thỏa thuận pháp lý
trường quân đội