The child felt safe with their secure base.
Dịch: Đứa trẻ cảm thấy an toàn với cơ sở an toàn của mình.
A secure base allows for exploration and growth.
Dịch: Một cơ sở an toàn cho phép khám phá và phát triển.
nơi trú ẩn an toàn
nền tảng an toàn
sự an toàn
bảo đảm
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
nước biển gợn sóng, sóng lớn
hiểu rõ hơn
tổng thể
người biểu diễn, người tổ chức các buổi trình diễn
nhài nở ban đêm
Tư vấn về kinh doanh
Bài bài (chơi bài)
cởi mở, không bảo thủ