This young musician shows considerable promise.
Dịch: Nhạc sĩ trẻ này cho thấy tiềm năng rất lớn.
The project holds considerable promise for future development.
Dịch: Dự án này có triển vọng lớn cho sự phát triển trong tương lai.
tiềm năng lớn
tương lai tươi sáng
đầy hứa hẹn
lời hứa, tiềm năng
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
khung giường
trợ giúp trực quan
ứng dụng aerosol
bảng tính
đẹp ngỡ ngàng
Người hộ tống trong đám cưới
phân loại văn học
gỗ tếch