This young musician shows considerable promise.
Dịch: Nhạc sĩ trẻ này cho thấy tiềm năng rất lớn.
The project holds considerable promise for future development.
Dịch: Dự án này có triển vọng lớn cho sự phát triển trong tương lai.
tiềm năng lớn
tương lai tươi sáng
đầy hứa hẹn
lời hứa, tiềm năng
23/06/2025
/ˈæ.sɛts/
Biển động, sóng mạnh và không đều
lời chúc mừng dịp lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt
Chủ tịch
Áo không tay
khả năng sử dụng công nghệ thông tin
nhà bền vững
Cuộc chiến giữa
Một tỷ