The weather is promising for our picnic.
Dịch: Thời tiết hứa hẹn cho buổi dã ngoại của chúng ta.
She is a promising young pianist.
Dịch: Cô ấy là một nghệ sĩ piano trẻ đầy triển vọng.
đầy hy vọng
khuyến khích
hứa
lời hứa
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Sóng gió gia đình
người đứng đầu, người có địa vị cao
cây cau
thiết kế sơ đồ
xịt phòng hóa học
Tổn thương tuyến giáp
công nhân nhà trẻ
Lãnh đạo cốt cán