There is a high likelihood of rain tomorrow.
Dịch: Có khả năng cao sẽ có mưa vào ngày mai.
The likelihood of success depends on many factors.
Dịch: Khả năng thành công phụ thuộc vào nhiều yếu tố.
xác suất
cơ hội
khả năng xảy ra
có khả năng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
bằng
thu hoạch rau củ
Nước dùng, chất lỏng được sử dụng làm cơ sở cho các món súp.
sở trường, năng khiếu
chấm dứt hạn hán
giai đoạn giãn cách xã hội
Làm việc dưới áp lực
Đại diện sắc tộc