We need to buy building supplies for the new house.
Dịch: Chúng ta cần mua vật liệu xây dựng cho ngôi nhà mới.
The store offers a wide range of building supplies.
Dịch: Cửa hàng cung cấp nhiều loại vật liệu xây dựng.
vật liệu xây dựng
thợ xây
xây dựng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cải thiện sắc tố da
ghế trợ lý
Xe ôm (dịch vụ chở khách bằng xe máy)
hài hòa, du dương
phòng khám ung bướu
thành lập doanh nghiệp
Cuộc trò chuyện nhẹ nhàng, không nghiêm túc
tĩnh mạch