He bought a rotisserie chicken from the supermarket.
Dịch: Anh ấy mua một con gà quay từ siêu thị.
The rotisserie oven slowly turned the chickens.
Dịch: Lò quay từ từ quay những con gà.
Thuật ngữ chỉ ngành công nghiệp giải trí Nhật Bản, đặc biệt là thần tượng và người nổi tiếng.
một nhóm động vật có vú sống dưới nước, bao gồm hải cẩu, sư tử biển và hải mã.