He bought a rotisserie chicken from the supermarket.
Dịch: Anh ấy mua một con gà quay từ siêu thị.
The rotisserie oven slowly turned the chickens.
Dịch: Lò quay từ từ quay những con gà.
quay trên xiên
quay bằng lò quay
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
sự suy giảm đáng kể
lá cây, tàng lá
Tỷ lệ tăng giá
Flex trọn vòng 3
Liên hoan phim Cannes
nhóm sinh viên ưu tú
Hỗ trợ khẩn cấp
fan nhí cuồng nhiệt