The driver saw the no-entry sign and turned around.
Dịch: Tài xế nhìn thấy biển cấm vào và quay lại.
The construction zone is marked with a no-entry sign.
Dịch: Khu vực thi công được đánh dấu bằng biển cấm vào.
biển cấm vào
biển không cho phép vào
biển báo
cấm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
quần áo cổ điển, quần áo xưa
biển báo đường phố
thử thách
phông chữ dễ hiểu
thẩm mỹ nhẹ nhàng
Chủ đề nghiên cứu
cậu bé bãi biển
tình cảm, cảm xúc