The war disrupted their lives.
Dịch: Chiến tranh đã làm đảo lộn cuộc sống của họ.
His accident completely disrupted his life.
Dịch: Tai nạn của anh ấy đã hoàn toàn làm đảo lộn cuộc sống của anh ấy.
cuộc sống đầy biến động
cuộc sống hỗn loạn
làm gián đoạn
sự gián đoạn
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Người kiểm toán tài liệu
Cung điện Tự do
kỳ thi giữa kỳ
Ao cá bị ngập úng
đơn vị hạt nhân
đi xe đạp địa hình
hình tượng thần thánh
thiết kế trang trí