The war disrupted their lives.
Dịch: Chiến tranh đã làm đảo lộn cuộc sống của họ.
His accident completely disrupted his life.
Dịch: Tai nạn của anh ấy đã hoàn toàn làm đảo lộn cuộc sống của anh ấy.
cuộc sống đầy biến động
cuộc sống hỗn loạn
làm gián đoạn
sự gián đoạn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Lãnh đạo thanh niên
Tranh mực nước
Tiếp cận hòa đàm
tủy sống
làm thêm, làm việc ngoài giờ
quan chức thể thao
Brand mỹ phẩm high-end
cựu giám sát viên