She made a promise to help him.
Dịch: Cô ấy đã hứa sẽ giúp anh ấy.
He broke his promise.
Dịch: Anh ấy đã phá vỡ lời hứa của mình.
Keeping a promise is important.
Dịch: Giữ lời hứa là điều quan trọng.
cam kết
thề
lời hứa
hứa
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Thị trường âm nhạc
Bún thịt nướng
cấu trúc hỗ trợ
Nâng cao AI
Toán học cao cấp
tổ chức thời gian
doanh nghiệp trúng thầu
đôi chân đẹp