She made a promise to help him.
Dịch: Cô ấy đã hứa sẽ giúp anh ấy.
He broke his promise.
Dịch: Anh ấy đã phá vỡ lời hứa của mình.
Keeping a promise is important.
Dịch: Giữ lời hứa là điều quan trọng.
cam kết
thề
lời hứa
hứa
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
hộp vận chuyển
tiết lộ mang thai
tuân thủ tiêu chuẩn
Viện công nghệ
thành phần chính
nền kinh tế mới
áp lực từ cầu thủ
hoạt động doanh nghiệp