She has great potential to become a leader.
Dịch: Cô ấy có tiềm năng lớn để trở thành một nhà lãnh đạo.
The project's potential benefits are significant.
Dịch: Lợi ích tiềm năng của dự án là rất đáng kể.
He is exploring his potential in music.
Dịch: Anh ấy đang khám phá tiềm năng của mình trong âm nhạc.