She maintained her composure during the crisis.
Dịch: Cô ấy giữ được thái độ điềm tĩnh trong cuộc khủng hoảng.
His composure impressed everyone at the meeting.
Dịch: Thái độ điềm tĩnh của anh ấy gây ấn tượng với mọi người trong cuộc họp.
sự bình tĩnh
kiểm soát bản thân
thái độ điềm tĩnh
biên soạn
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
hệ sao
khả năng giáo dục
Món phở cá
sự thiếu thận trọng, hành vi thiếu kín đáo
không gian cổ kính
chấm dứt hạn hán
bám váy vợ
tính thân thiện