This is a sustainable project that benefits the community.
Dịch: Đây là một dự án bền vững mang lại lợi ích cho cộng đồng.
We need to invest in more sustainable projects.
Dịch: Chúng ta cần đầu tư vào nhiều dự án bền vững hơn.
Dự án xanh
Dự án thân thiện với môi trường
Bền vững
Tính bền vững
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thùng làm mát
con cuốn chiếu
gà hấp
bánh mì kẹp xúc xích
Nhân viên tuân thủ
bỏ trống, rời khỏi
nguyên tắc, quy trình, giao thức
Trận chung kết Champions League