This is a sustainable project that benefits the community.
Dịch: Đây là một dự án bền vững mang lại lợi ích cho cộng đồng.
We need to invest in more sustainable projects.
Dịch: Chúng ta cần đầu tư vào nhiều dự án bền vững hơn.
Dự án xanh
Dự án thân thiện với môi trường
Bền vững
Tính bền vững
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Không gian cho thuê
tài trợ khủng bố
sản phẩm từ sữa
Ấn bản hiện có
truyền dịch muối
công việc theo hợp đồng
ban phép lành
Thịt ngọt (thường dùng để chỉ thịt có vị ngọt hoặc thịt trong các món ăn ngọt)