This is a sustainable project that benefits the community.
Dịch: Đây là một dự án bền vững mang lại lợi ích cho cộng đồng.
We need to invest in more sustainable projects.
Dịch: Chúng ta cần đầu tư vào nhiều dự án bền vững hơn.
Dự án xanh
Dự án thân thiện với môi trường
Bền vững
Tính bền vững
12/06/2025
/æd tuː/
bữa ăn giữa buổi sáng
từ chối quan hệ
hệ sinh thái số
bộ phận quan trọng
nền tảng giáo dục
Kể chuyện đa phương tiện
Nuôi trồng thủy sản bền vững
cây ven biển