Her calmness in the face of adversity was inspiring.
Dịch: Sự bình tĩnh của cô ấy trong nghịch cảnh thật đáng ngưỡng mộ.
He spoke with a calmness that put everyone at ease.
Dịch: Anh ấy nói với sự bình tĩnh khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
Mì ramen là một loại mì Nhật Bản, thường được phục vụ trong nước dùng và có thể đi kèm với các nguyên liệu như thịt, rau và trứng.