Her calmness in the face of adversity was inspiring.
Dịch: Sự bình tĩnh của cô ấy trong nghịch cảnh thật đáng ngưỡng mộ.
He spoke with a calmness that put everyone at ease.
Dịch: Anh ấy nói với sự bình tĩnh khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
sự thanh thản
sự yên bình
sự bình tĩnh
làm dịu
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Tiểu thuyết lãng mạn
vị trí thường xuyên
trung tâm giáo dục tài chính
qua biên giới
tập trung chiến lược
Phản hồi từ người dùng
phim kích thích tư duy
ứng dụng cụ thể