She found serenity in meditation.
Dịch: Cô tìm thấy sự thanh thản trong thiền.
The lake was a place of serenity.
Dịch: Cái hồ là một nơi của sự thanh thản.
sự điềm tĩnh
sự yên bình
thanh thản
một cách thanh thản
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cha đỡ đầu tỷ phú
cuối năm
Giò heo
nghiên cứu y học
Vẻ đẹp mong manh
xe dẫn đầu
Tháng Ba
Bến tàu rồng