She found serenity in meditation.
Dịch: Cô tìm thấy sự thanh thản trong thiền.
The lake was a place of serenity.
Dịch: Cái hồ là một nơi của sự thanh thản.
sự điềm tĩnh
sự yên bình
thanh thản
một cách thanh thản
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
cá voi vây
phát triển lành mạnh
bệnh tĩnh mạch mạn tính
ảnh hưởng nội tiết tố
chủ nghĩa nhân văn
trò chơi khám phá
mới cưới
hoa héo