She found serenity in meditation.
Dịch: Cô tìm thấy sự thanh thản trong thiền.
The lake was a place of serenity.
Dịch: Cái hồ là một nơi của sự thanh thản.
sự điềm tĩnh
sự yên bình
thanh thản
một cách thanh thản
12/09/2025
/wiːk/
hãng hàng không
tài khoản Zalo
đồng hồ cát
tăng kiểm tra
cháy sém phần hông
Người lưỡng tính
khuyến khích những thói quen lành mạnh
sự bật lại, phản ứng lại