She will compose a new song.
Dịch: Cô ấy sẽ sáng tác một bài hát mới.
He composed himself before the presentation.
Dịch: Anh ấy đã bình tĩnh lại trước buổi thuyết trình.
tạo ra
sản xuất
sáng tác
đang sáng tác
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
cái nhìn đầu tiên
tiệm bánh ngọt
hạt đậu đạt tiêu chuẩn thực phẩm
cất kỹ, giấu kỹ
nghiên cứu dư luận
biên tập bản sao
bơi như ếch
gây hiểu lầm nghiêm trọng