She will compose a new song.
Dịch: Cô ấy sẽ sáng tác một bài hát mới.
He composed himself before the presentation.
Dịch: Anh ấy đã bình tĩnh lại trước buổi thuyết trình.
tạo ra
sản xuất
sáng tác
đang sáng tác
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tia lửa, spark
cam kết bền vững
nghiên cứu hành vi
xác định
mối quan hệ yêu thương
thiếu dân số
bảo hiểm nội dung
cho thuê