kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
signal transmission
/ˈsɪɡnəl trænzˈmɪʃən/
truyền tín hiệu
noun
kilometers per hour (kph)
/kɪˈlɒmətərz pər aʊər/
Kilômét trên giờ, đơn vị đo tốc độ
noun
britain
/ˈbrɪtən/
Vương quốc Anh
adjective
anomalous
/əˈnɒm.ə.ləs/
khác thường
noun
literature of Vietnam
/ˈlɪtərəˌtʃʊər əv ˌvjetˈnɑːm/
văn học Việt Nam
noun
advance payment
/ədˈvæns ˈpeɪmənt/
tiền đặt cọc trước
noun
bank transaction
/bæŋk trænˈzækʃən/
Giao dịch ngân hàng
noun
xôi đậu xanh
/sɔːj ɗaːw ŋaːj/
Xôi đậu xanh là món ăn truyền thống của Việt Nam, gồm gạo nếp nấu chín cùng đậu xanh nghiền, thường dùng làm món tráng miệng hoặc món chính trong các dịp lễ hội.