She received a gold plated ring for her birthday.
Dịch: Cô ấy nhận được một chiếc nhẫn mạ vàng vào ngày sinh nhật của mình.
The gold plated ring tarnished quickly.
Dịch: Chiếc nhẫn mạ vàng bị xỉn màu rất nhanh.
Nhẫn phủ vàng
Nhẫn vermeil
lớp mạ vàng
mạ vàng
18/12/2025
/teɪp/
vòi nước trong bếp
Chùa Phật giáo
đốt mỡ toàn thân
sấm sét, tia chớp
Lẩu hải sản
kiểm soát thương mại
Nấm cremini
hậu quả của việc chuyển đi học sang đi làm