Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bền bỉ"

adjective
Quietly persistent
/ˈkwaɪətli pərˈsɪstənt/

ấm thầm nhưng bền bỉ

adjective
persistently durable
/pərˈsɪstəntli ˈdʊrəbəl/

luôn bền bỉ

noun
Persistent activity
/pərˈsɪstənt ækˈtɪvɪti/

Hoạt động bền bỉ

noun
enduring love
/ɪnˈdʊrɪŋ lʌv/

tình yêu bền bỉ

noun
Enduring attraction
/ɪnˈdʊərɪŋ əˈtrækʃən/

Sức hút bền bỉ

adjective
lasting
/ˈlæstɪŋ/

bền bỉ, lâu dài

noun
siberian dog
/ˈsaɪbəriən dɔɡ/

Chó Siberia, một giống chó kéo xe nổi tiếng với sức mạnh và sự bền bỉ.

noun
robustness
/rəʊˈbʌst.nəs/

sự mạnh mẽ, tính bền bỉ

adjective
enduring
/ɪnˈdjʊrɪŋ/

bền bỉ, kiên trì

verb
persevere
/ˌpɜr.sɪˈvɪr/

kiên trì, bền bỉ

noun
hardy person
/ˈhɑːrdi/

Người kiên cường, bền bỉ

adjective
tenacious
/təˈneɪ.ʃəs/

bền bỉ, kiên trì

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY