The robustness of the software ensures it can handle high traffic.
Dịch: Sự bền bỉ của phần mềm đảm bảo nó có thể xử lý lưu lượng cao.
We need to test the robustness of the new design.
Dịch: Chúng ta cần kiểm tra tính kiên cố của thiết kế mới.
sức mạnh
tính chắc chắn
mạnh mẽ
một cách mạnh mẽ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
các hành vi phản cạnh tranh
khuấy đảo mạng xã hội
phương tiện chậm
cựu cầu thủ
căng thẳng gia đình
Trang phục, quần áo
lợn
kiên quyết không từ bỏ