The robustness of the software ensures it can handle high traffic.
Dịch: Sự bền bỉ của phần mềm đảm bảo nó có thể xử lý lưu lượng cao.
We need to test the robustness of the new design.
Dịch: Chúng ta cần kiểm tra tính kiên cố của thiết kế mới.
sức mạnh
tính chắc chắn
mạnh mẽ
một cách mạnh mẽ
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Ý tưởng hay
tham gia vào các hoạt động
tài khoản kiểm tra
Sổ tay bằng đá quý Ruby
Động vật nhảy
giga
đá kỳ diệu
sản phẩm có sẵn