Their friendship is lasting.
Dịch: Tình bạn của họ là bền bỉ.
She has a lasting impression on everyone.
Dịch: Cô ấy để lại ấn tượng lâu dài cho mọi người.
bền vững
vĩnh cửu
sự bền bỉ
kéo dài
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
lăng mạ, xúc phạm
Ngọc Hoàng
chương trình ăn kiêng
quần áo cũ truyền tay
hoạt động tiếp cận cộng đồng
cây sa mạc
Cơ quan công an
người thánh thiện