Their friendship is lasting.
Dịch: Tình bạn của họ là bền bỉ.
She has a lasting impression on everyone.
Dịch: Cô ấy để lại ấn tượng lâu dài cho mọi người.
bền vững
vĩnh cửu
sự bền bỉ
kéo dài
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Đơn vị bảo vệ nông nghiệp
Người lang thang
Dầu trắng (chất lỏng không màu, thường dùng để hòa tan sơn và làm sạch)
tài sản cá nhân
Điểm số kém
nguồn gốc của nền văn minh
Nước ướp
Sự tự phản ánh