The persistent activity of the researchers led to a breakthrough.
Dịch: Hoạt động bền bỉ của các nhà nghiên cứu đã dẫn đến một bước đột phá.
The company's persistent activity in the market ensured its survival.
Dịch: Hoạt động bền bỉ của công ty trên thị trường đảm bảo sự tồn tại của nó.