He is quietly persistent in his efforts to improve.
Dịch: Anh ấy âm thầm nhưng bền bỉ trong những nỗ lực cải thiện.
Her quietly persistent nature helped her overcome many obstacles.
Dịch: Tính cách âm thầm nhưng bền bỉ của cô ấy đã giúp cô vượt qua nhiều trở ngại.
làm cho cái gì đó không nghe thấy được, thường bằng cách tạo ra âm thanh lớn hơn