The enduring attraction of Paris draws millions of visitors each year.
Dịch: Sức hút bền bỉ của Paris thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.
Her enduring attraction was her intelligence and wit.
Dịch: Sức hút lâu bền của cô ấy là trí thông minh và sự hóm hỉnh.
Hóa chất kiềm ăn da, thường là natri hydroxide hoặc potassium hydroxide, dùng trong công nghiệp và sản xuất hóa chất.