Her enduring love for him was evident.
Dịch: Tình yêu bền bỉ của cô dành cho anh ấy rất rõ ràng.
They faced enduring challenges throughout their journey.
Dịch: Họ đã đối mặt với những thử thách kéo dài trong suốt hành trình của mình.
bền vững
cố chấp
sự bền bỉ
chịu đựng
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
tiềm năng lớn
Cảm biến siêu âm
ban tuyển chọn
Nguyên Phó Giám đốc
Chiết khấu trên tổng hóa đơn
hình ảnh, minh họa
các hoạt động quảng bá
làn dừng khẩn cấp