verb
preparing for inauguration
/prɪˈpeərɪŋ fɔːr ɪˌnɔːɡjʊˈreɪʃən/ chuẩn bị khánh thành
verb phrase
preparing diligently
/prɪˈpeərɪŋ ˈdɪlɪdʒəntli/ chuẩn bị một cách siêng năng
verb phrase
preparing to exchange money
/prɪˈpeərɪŋ tuː ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmʌni/ chuẩn bị đổi tiền
noun
preparing grain dishes
việc chuẩn bị các món ăn làm từ ngũ cốc hoặc hạt như gạo, lúa mì để nấu hoặc tiêu thụ